Router TP-LINK TL-WR841N Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps

470.000

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện 4 cổng LAN 10/100Mbps
1 cổng WAN 10/100Mbps
Nút Nút cài đặt bảo mật nhanh
Nút reset
Cấp Nguồn Bên Ngoài 9VDC / 0.6A
Chuẩn Không Dây IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Ăng ten 2 Ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi
Kích Thước ( W x D x H ) 7.6 x 5.1 x 1.3 in.(192 x 130 x 33 mm)
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Tần Số 2.4-2.4835GHz
Tốc Độ Tín Hiệu 11n: Lên đến 150Mbps(động)
11g: Lên đến 54Mbps(động)
11b: Lên đến 11Mbps(động)
EIRP <20dBm(EIRP)
Độ Nhạy Tiếp Nhận 130M: -68dBm@10% PER
108M: -68dBm@10% PER
54M: -68dBm@10% PER
11M: -85dBm@8% PER
6M: -88dBm@10% PER
1M: -90dBm@8% PER
Chức Năng Không Dây Cho phép/vô hiệu hóa sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây
Không Dây 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Loại WAN IP Động/Tĩnh/PPPoE/
PPTP/L2TP/BigPond
DHCP Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ
Chất Lượng Dịch Vụ WMM, Kiểm soát băng thông
Chuyển Tiếp Cổng Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ
DNS Động DynDns, Comexe, NO-IP
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
Kiểm Soát Truy Cập Chế độ kiểm soát của người lớn, Kiểm soát quản lý cục bộ, danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, Quản lý quy tắc
Bảo Mật Tường Lửa Tường lửa DoS, SPI
Bộ lọc địa chỉ IP/Gán địa chỉ MAC Bộ lọc địa chỉ/Bộ lọc tên miền
Gán địa chỉ MAC và IP
Quản Lý Kiểm soát truy cập
Quản lý cục bộ
Quản lý từ xa
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents TL-WR841N
Đơn vị cấp nguồn
CD tài nguyên
Hướng dẫn cài đặt nhanh
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C (32°F ~104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 70°C (-40°F ~158°F)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi

– Hàng chính hãng TP-LINK.

– Bảo hành: 12 tháng.

còn 7 hàng

Add to Wishlist
Add to Wishlist

Mô tả

300Mbps Wireless N Router TP-LINK TL-WR841N

– Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhảy cảm như xem video HD trực tuyến

– Hai ăng ten gắn ngoài làm tăng sự ổng định và vững mạnh với kết nối không dây

– Cài đặt mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút QSS

– Kiểm soát băng thông dựa trên IP cho phép người quản trị mạng có thể quyết định được có bao nhiêu băng thông được phân bổ

– Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy cảm ngốn nhiều băng thông và hay đức quãng như xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi VoIP

– Công nghệ MIMO™ 2T2R chuyển giao lưu lượng nhiều hơn so với công nghệ 1T1R thông thường

– Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút QSS

– Kết nối bắc cầu WDS mang đến khả năng kết nối liền mạch để mở rộng hệ thống mạng không dây của bạn.

– Chức năng QoS đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện

– Nổi bật với chức năng kiểm soát truy cập giúp người dùng có thể quản lý được các hoạt động truy cập internet trên máy tính của con trẻ hoặc nhân viên của họ.

– Hỗ trợ máy chủ ảo, ứng dụng đặc biệt và máy chủ DMZ rất lý tưởng để tạo dựng một website trong mạng LAN nhà bạn.

– Được trang bị chức năng auto-mail để đăng nhập hệ thống, thuận tiện cho việc quản lý bộ định tuyến

– Tương thích ngược với các dòng sản phẩm hỗ trợ chuẩn 802.11b/g

– Chức năng cài đặt hỗ trợ dễ dàng giúp người dùng cài đặt một cách nhanh chóng và thoải mái

– Ăng ten cố định gắn ngoài cho phép giúp cho việc nâng cấp ăng ten mạnh mẽ hơn và căn chỉnh ăng ten được tốt hơn

– Kiểu dáng đẹp, có thể được gắn trên tường hoặc đặt nằm ngang trên bàn

Đặc tính kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện 4 cổng LAN 10/100Mbps
1 cổng WAN 10/100Mbps
Nút Nút cài đặt bảo mật nhanh
Nút reset
Cấp Nguồn Bên Ngoài 9VDC / 0.6A
Chuẩn Không Dây IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Ăng ten 2 Ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi
Kích Thước ( W x D x H ) 7.6 x 5.1 x 1.3 in.(192 x 130 x 33 mm)
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Tần Số 2.4-2.4835GHz
Tốc Độ Tín Hiệu 11n: Lên đến 150Mbps(động)
11g: Lên đến 54Mbps(động)
11b: Lên đến 11Mbps(động)
EIRP <20dBm(EIRP)
Độ Nhạy Tiếp Nhận 130M: -68dBm@10% PER
108M: -68dBm@10% PER
54M: -68dBm@10% PER
11M: -85dBm@8% PER
6M: -88dBm@10% PER
1M: -90dBm@8% PER
Chức Năng Không Dây Cho phép/vô hiệu hóa sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây
Không Dây 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Loại WAN IP Động/Tĩnh/PPPoE/
PPTP/L2TP/BigPond
DHCP Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ
Chất Lượng Dịch Vụ WMM, Kiểm soát băng thông
Chuyển Tiếp Cổng Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ
DNS Động DynDns, Comexe, NO-IP
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
Kiểm Soát Truy Cập Chế độ kiểm soát của người lớn, Kiểm soát quản lý cục bộ, danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, Quản lý quy tắc
Bảo Mật Tường Lửa Tường lửa DoS, SPI
Bộ lọc địa chỉ IP/Gán địa chỉ MAC Bộ lọc địa chỉ/Bộ lọc tên miền
Gán địa chỉ MAC và IP
Quản Lý Kiểm soát truy cập
Quản lý cục bộ
Quản lý từ xa
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents TL-WR841N
Đơn vị cấp nguồn
CD tài nguyên
Hướng dẫn cài đặt nhanh
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C (32°F ~104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 70°C (-40°F ~158°F)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi

– Hàng chính hãng TP-LINK.

– Bảo hành: 12 tháng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Router TP-LINK TL-WR841N Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.